--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chồi rễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chồi rễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồi rễ
+ noun
Sucker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồi rễ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chồi rễ"
:
chỉ rõ
chồi rễ
chửi rủa
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
chồi rễ
:
Sucker
+
vũ nữ
:
dancer
+
đổ hồi
:
RollTrống đồng đổ hồi một lúc lâuDrums roll for a long time
+
best girl
:
(thông tục) người yêu, người tình
+
dust-cloak
:
tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)